Thực đơn
Giải đua xe Công thức 1 2024 Bảng xếp hạngHệ thống ghi điểm cho các tay đua về đích ở vị trí top 10 được phân loại trong mọi cuộc đua (chính) được sử dụng như sau:
Vị trí | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số điểm | 25 | 18 | 15 | 12 | 10 | 8 | 6 | 4 | 2 | 1 |
Hệ thống ghi điểm cho các tay đua về đích ở vị trí top 8 tại cuộc đua sprint trong sáu chặng đua của mùa giải này được sử dụng như sau:
Vị trí | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số điểm | 8 | 7 | 6 | 5 | 4 | 3 | 2 | 1 |
Vị trí | Đội đua | Số xe | BHR | SAU | AUS | JPN | CHN | MIA | EMI | MON | CAN | ESP | AUT | GBR | HUN | BEL | NED | ITA | AZE | SIN | USA | MXC | SAP | LVG | QAT | ABU | Số điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
– | Red Bull Racing-Honda RBPT | 1 | 0 | ||||||||||||||||||||||||
11 | |||||||||||||||||||||||||||
– | Mercedes | 44 | 0 | ||||||||||||||||||||||||
63 | |||||||||||||||||||||||||||
– | Ferrari | 16 | 0 | ||||||||||||||||||||||||
55 | |||||||||||||||||||||||||||
– | McLaren-Mercedes | 4 | 0 | ||||||||||||||||||||||||
81 | |||||||||||||||||||||||||||
– | Aston Martin Aramco-Mercedes | 14 | 0 | ||||||||||||||||||||||||
18 | |||||||||||||||||||||||||||
– | Alpine-Renault | 10 | 0 | ||||||||||||||||||||||||
31 | |||||||||||||||||||||||||||
– | Williams-Mercedes | 2 | 0 | ||||||||||||||||||||||||
23 | |||||||||||||||||||||||||||
– | AlphaTauri-Honda RBPT | 3 | 0 | ||||||||||||||||||||||||
22 | |||||||||||||||||||||||||||
– | Alfa Romeo-Ferrari | 24 | 0 | ||||||||||||||||||||||||
77 | |||||||||||||||||||||||||||
– | Haas-Ferrari | 20 | 0 | ||||||||||||||||||||||||
27 |
Chú thích mở rộng cho các bảng trên
Chú thích | |
---|---|
Màu | Ý nghĩa |
Vàng | Chiến thắng |
Bạc | Hạng 2 |
Đồng | Hạng 3 |
Xanh lá | Các vị trí ghi điểm khác |
Xanh dương | Được xếp hạng |
Không xếp hạng, có hoàn thành (NC) | |
Tím | Không xếp hạng, bỏ cuộc(Ret) |
Đỏ | Không phân hạng (DNQ) |
Đen | Bị loại khỏi kết quả (DSQ) |
Trắng | Không xuất phát (DNS) |
Chặng đua bị hủy (C) | |
Blank | Không đua thử (DNP) |
Loại trừ (EX) | |
Không đến (DNA) | |
Rút lui (WD) | |
Did not enter (ô trống) | |
Ghi chú | Ý nghĩa |
P | Giành pole |
Superscript number | Vị trí giành điểm trong cuộc đua sprint |
F | Vòng đua nhanh nhất |
Thực đơn
Giải đua xe Công thức 1 2024 Bảng xếp hạngLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt Nam Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại Giải bóng đá Vô địch Quốc gia 2023–24 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 Giải phẫu họcTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải đua xe Công thức 1 2024 https://www.motorsport.com/f1/news/alfa-romeo-conf... https://www.formula1.com/en/latest/article.breakin... https://web.archive.org/web/20210906113510/https:/... https://www.formula1.com/en/latest/article.breakin... https://www.autosport.com/f1/news/aston-martin-no-... https://sportsmax.tv/other-sports/column1/motorspo... https://www.formula1.com/en/latest/article.breakin... https://www.formula1.com/en/latest/article.breakin... https://www.motorsport-total.com/formel-1/news/mcl... https://www.racefans.net/2022/09/27/piastri-explai...